--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bờ thửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bờ thửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bờ thửa
Your browser does not support the audio element.
+
Field dam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bờ thửa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bờ thửa"
:
bờ thửa
bê tha
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
bờ thửa
:
Field dam
+
bởi thế
:
There for; consequently
+
biên ủy
:
Editorial staff
+
bát bửu
:
Eight weapons (for ornaments)
+
an nghỉ
:
To rest in peace and quietnơi an nghỉ cuối cùngThe last home, the last resting-placengười du kích anh hùng ấy mãi mãi an nghỉ trong nghĩa trang liệt sĩthat heroic guerilla lies at rest for ever and ever in the martyrs' cemeterycầu cho Mary an nghỉMary RIP (requiescant in pace)